Có thể bạn đã sử dụng được Tiếng Anh một
cách trôi chảy và thuần thục và có thể bạn cảm thấy không còn gì để học thêm về
môn ngoại ngữ này nữa. Nhưng cũng có thể bạn chưa biết đến một phần cũng rất
thú vị của Tiếng Anh. Đó là các thành ngữ Tiếng Anh.
Bạn đã thử học Tiếng Anh qua các thành
ngữ (idioms) chưa? Hệ thống các thành ngữ trong Tiếng Anh cũng đa dạng, phong
phú và thú vị không kém gì Tiếng Việt.
Thành ngữ là những câu nói mà không nhằm
mục đích để hiểu theo nghĩa thông thường. Ý nghĩa của một thành ngữ rất khác với
nghĩa đen hay ý nghĩa từng từ của thành ngữ.
Bạn phải hiểu ý nghĩa của thành ngữ thì
mới có thể hiểu được câu chứa thành ngữ. Đọc lướt qua một tờ nhật báo của Anh,
bạn sẽ thấy thành ngữ Tiếng Anh rất đa dạng và là một phần không thể tách rời của
ngôn ngữ hàng ngày bởi người Anh rất chuộng sử dụng thành ngữ.
Với những người học Tiếng Anh như một
ngoại ngữ, họ thường đắn đo xem có nên dành nhiều thời gian cho thành ngữ hay
không? Nhiều người cho rằng không có gì tệ hơn là việc dùng thành ngữ không
chính xác (cả về mặt cấu trúc của thành ngữ cũng như văn cảnh sử dụng). Chẳng hạn
như thành ngữ to be snowed under with work (bận ngập đầu) nhiều khi lại bị lạm
dụng và biến tấu thành to be snowed under with shopping/ doing housework/ v.v.
Trên thực tế, chúng ta cần phải học thành ngữ theo hệ thống ý nghĩa và tập sử dụng
chúng bằng cách đưa vào các đoạn hội thoại đơn giản.
Có những người đã sử dụng Tiếng Anh khá
thành thạo và trôi chảy. Họ đã biết hầu hết các cấu trúc quan trọng, có vốn từ
vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt trong nhiều tình huống. Đối với
những người này, có vẻ như không còn gì để nâng cao hơn nữa nhưng họ vẫn muốn
tiếp tục học và nâng cao hơn nữa khả năng ngôn ngữ của mình. Trong trường hợp
này, học thành ngữ chính là một lựa chọn sáng suốt.
Hiểu đúng ý nghĩa và giá trị cũng như biết
được chính xác bối cảnh sử dụng của thành ngữ sẽ nâng cao khả năng đọc Tiếng
Anh của bạn và giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc đối thoại với người bản xứ. Nếu
học thành ngữ một cách có hệ thống thì bạn sẽ tránh được tình trạng sử dụng nhầm
lẫn thành ngữ như đã nói ở trên. Nhưng làm thế nào để bạn có thể biết được ý
nghĩa và cách sử dụng của vô số thành ngữ Tiếng Anh trong văn nói và văn viết
hiện nay? Và làm thế nào để bạn có thể học thành ngữ một cách có hệ thống?
Cách thứ nhất là bạn hãy học thành ngữ
theo các nhóm từ then chốt (key word). Các thành ngữ trong Tiếng Anh cũng chia
ra làm các nhóm như nhóm chứa tên loài vật, nhóm chứa từ chỉ màu sắc, nhóm chứa
từ chỉ các bộ phận trên cơ thể, nhóm chứa tính từ, v.v. Bạn hãy ghi chép lại ý
nghĩa và cách dùng của các thành ngữ đã biết trong một cuốn sổ được chia theo hệ
thống key word như trên. Điều này sẽ rất tiện lợi trong việc tra cứu của bạn.
Thêm vào đó, mỗi khi tiếp xúc với một thành ngữ mới, bạn hãy xác định xem key
word của thành ngữ đó là từ nào rồi tiến hành tra cứu trong từ điển English
Dictionary for Advanced Learners. Bạn nên sử dụng những quyển từ điển mới và được
cập nhật để có thể biết thêm nhiều thành ngữ mới cũng như ý nghĩa và cách sử dụng
phát sinh của các thành ngữ cũ. Bạn nên tránh sử dụng các thành ngữ cổ hoặc các
thành ngữ không phổ biến vì như vậy sẽ dễ gây khó hiểu hay nhầm lẫn.
Cách thứ hai là bạn hãy tìm và so sánh
các thành ngữ Tiếng Anh và Tiếng Việt có ý nghĩa tương đương. Đây cũng là một
cách ghi nhớ thành ngữ rất hiệu quả và lý thú. Học theo cách này bạn còn có thể
nâng cao khả năng dịch thuật cũng như đối chiếu những nét tương đồng và khác biệt
giữa hai nền văn hóa. Để học giỏi một ngoại ngữ, bạn cũng cần phải có hiểu biết
về nền văn hóa của nước đó. Qua các thành ngữ, bạn có thể nhận thấy cách tư
duy, quan sát và đánh giá vấn đề của người Anh khác người Việt như thế nào. Bạn
hãy tham khảo một số thành ngữ Anh - Việt tương đương sau đây:
• As dump as an oyster: câm như hến
• When in Rome, do as the Romans do: nhập
gia tùy tục
• When candles are out, all cats are
grey: tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
• Pride comes/goes before a fall hay
pride will have a fall: trèo cao ngã đau
• To close one's eyes to sth: nhắm mắt
làm ngơ
• To be over head and ears in debts: nợ
ngập đầu, nợ như chúa chổm
• As changeable as the weather: hay thay
đổi như thời tiết
• More dead than alive: thừa sống
thiếu chết
• Sleep like a log/top: ngủ say như
chết
• As red as a beetroot: đỏ như gấc
Bạn thấy những thành ngữ này có thú vị
không? Bạn hãy thử tự mình tìm hiểu các thành ngữ Tiếng Anh nhé!
Theo tienganh.com.vn
Đăng nhận xét