Tên trường, Ngành học.
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA (QSB)
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
- Kỹ thuật hệ thống công
nghiệp
|
D510602
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
- Kiến trúc
|
D580102
|
Toán - Lý - Năng khiếu (Vẽ đầu
tượng) (Toán x 2)
hoặc Toán - Văn - Năng khiếu (Vẽ
đầu tượng) (Toán x 2)
|
- Kỹ thuật trắc địa - bản
đồ
|
D520503
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
- Công nghệ kỹ thuật vật
liệu xây dựng
|
D510105
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
- Quản lý công nghiệp
|
D510601
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh hoặc
Toán - Hóa - Tiếng Anh hoặc Toán - Văn - Tiếng Anh
|
- Kỹ thuật vật liệu
|
D520309
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
hoặc Toán - Hóa - Tiếng Anh
|
- Nhóm ngành dệt-may
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật dệt
|
D540201
|
Công nghệ may
|
D540204
|
- Nhóm ngành cơ khí-cơ
điện tử
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật cơ -
điện tử
|
D520114
|
Kỹ thuật cơ
khí
|
D520103
|
Kỹ thuật
nhiệt
|
D520115
|
- Nhóm ngành kỹ thuật địa
chất-dầu khí
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật địa
chất
|
D520501
|
Kỹ thuật dầu
khí
|
D520604
|
- Nhóm ngành điện-điện tử
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật điện
tử, truyền thông
|
D520207
|
Kỹ thuật
điện, điện tử
|
D520201
|
Kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
|
D520216
|
- Nhóm ngành kỹ thuật giao
thông
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật hàng
không
|
D520120
|
Công nghệ kỹ
thuật ô tô
|
D510205
|
Kỹ thuật tàu
thủy
|
D520122
|
- Nhóm ngành hóa-thực
phẩm-sinh học
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Hóa - Tiếng Anh
|
Công nghệ
sinh học
|
D420201
|
Kỹ thuật hoá
học
|
D520301
|
Công nghệ
thực phẩm
|
D540101
|
- Nhóm ngành môi trường
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
hoặc Toán - Hóa - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật môi
trường
|
D520320
|
Quản lý tài
nguyên và môi trường
|
D850101
|
- Nhóm ngành máy tính và
công nghệ thông tin
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Khoa học máy
tính
|
D480101
|
Kỹ thuật máy
tính
|
D520214
|
- Nhóm ngành vật lý kỹ
thuật-cơ kỹ thuật
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Vật lý kỹ
thuật
|
D520401
|
Cơ kỹ thuật
|
D520101
|
- Nhóm ngành Xây dựng
|
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật công
trình xây dựng
|
D580201
|
|
Kỹ thuật xây
dựng công trình giao thông
|
D580205
|
|
Kỹ thuật công
trình biển
|
D580203
|
|
Kỹ thuật cơ
sở hạ tầng
|
D580211
|
|
Kỹ thuật công
trình thuỷ
|
D580202
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
- Bảo dưỡng công nghiệp
|
C510505
|
Toán - Lý - Hóa
hoặc Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Đăng nhận xét