Luyện thi đại học 2015: Những ngành nào xét tuyển khối B?
Khối B là một trong
những khối thiên về việc làm ngành kỹ thuật. Các ngành học khối B dành cho thí
sinh yêu các môn học như: Toán - Hóa - Sinh. Có rất nhiều em học sinh băn khoăn
về ngành học khối B. Khối B gồm những trường đại học nào đào tạo... Dưới đây là
thống kê chi tiết về các ngành của khối B năm 2014 mời bạn đọc tham khảo
| Khối | Mã ngành | ngành |
B
|
D720399
|
Xét nghiệm y học dự
phòng
|
B
|
D720101
|
Y đa khoa
|
||
B
|
D720201
|
Y học cổ truyền
|
||
B
|
D720601
|
Răng hàm mặt
|
||
B
|
D720302
|
Y học dự phòng
|
||
B
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
||
B
|
D720330
|
Kỹ thuật y học
|
||
B
|
D720301
|
Y tế cộng cộng
|
||
B
|
D720303
|
Dinh dưỡng
|
B
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
||
B
|
D720401
|
Dược học
|
||
B
|
D850103
|
Quản lý đất đai
|
||
B
|
D520503
|
Kĩ thuật trắc địa - bản
đồ
|
||
B
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
||
B
|
C510406
|
Công ngệ kỹ thuật môi
trường
|
||
B
|
C900107
|
Dược
|
||
B
|
C720501
|
Điều dưỡng
|
||
B
|
C850103
|
Quản lý đất đai
|
||
B
|
C520503
|
Kĩ thuật trắc địa - bản
đồ
|
||
B
|
C850101
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
B
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
||
B
|
D420101
|
Sinh học
|
||
B
|
D310403
|
Tâm lí học giáo dục
|
||
B
|
D310201
|
Chính trị học (sư phạm
Triết học)
|
||
B
|
C510504
|
Công nghệ thiết bị
trường học
|
||
B
|
D310401
|
Tâm lí học
|
B
|
D310401
|
Tâm lý học
|
B
|
D420101
|
Sinh học
|
||
B
|
D420201
|
Công nghệ Sinh học
|
||
B
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
||
B
|
D440306
|
Khoa học đất
|
B
|
D620110
|
Khoa học cây trồng
|
||
B
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
||
B
|
D620101
|
Nông nghiệp
|
||
B
|
D620113
|
Công nghệ rau quả và
cảnh quan
|
||
B
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
B
|
D540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
||
B
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
B
|
D440301
|
Khoa học Môi trường
|
||
B
|
D440306
|
Khoa học đất
|
||
B
|
D850103
|
Quản lý đất đai
|
||
B
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
||
B
|
D620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
||
B
|
D640101
|
Thú y
|
||
B
|
D140215
|
Sư phạm kỹ thuật nông
nghiệp
|
||
B
|
D620116
|
Phát triển nông thôn
|
||
B
|
C510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi
trường
|
||
B
|
C640201
|
Dịch vụ thú y
|
||
B
|
C620110
|
Khoa học cây trồng
|
||
B
|
C850201
|
Quản lý đất đai
|
B
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên
thiên nhiên *
|
||
B
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
B
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
||
B
|
D850103
|
Quản lý đất đai
|
||
B
|
D540301
|
Công nghệ chế biến lâm
sản
|
||
B
|
D620202
|
Lâm nghiệp đô thị
|
||
B
|
D620205
|
Lâm sinh
|
||
B
|
D620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
( Kiểm lâm )
|
||
B
|
D620102
|
Khuyến nông
|
B
|
D720301
|
Y tế công cộng
|
||
B
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
||
B
|
D720701
|
Quản lý bệnh viện
|
B
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
||
B
|
D720401
|
Dược học
|
||
B
|
D620201
|
Lâm nghiệp
|
||
B
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
B
|
C720501
|
Điều dưỡng
|
||
B
|
C900107
|
Dược
|
B
|
C515902
|
Công nghệ kĩ thuật Trắc
địa
|
||
B
|
C850103
|
Quản lí đất đai
|
||
B
|
C510405
|
Công nghệ kĩ thuật tài
nguyên nước (Mới)
|
||
B
|
C515901
|
Công nghệ kĩ thuật địa
chất (Mới)
|
B
|
D440221
|
Khí tượng học (Mới)
|
||
B
|
D440224
|
Thủy văn (Mới)
|
||
B
|
D510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi
trường (Mới)
|
||
B
|
D520503
|
Kĩ thuật Trắc địa - Bản
đồ (Mới)
|
||
B
|
D850103
|
Quản lí đất đai (Mới)
|
||
B
|
D850101
|
Quản lí tài nguyên và
môi trường (Mới)
|
||
B
|
D520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
||
B
|
D850199
|
Quản lý biển
|
||
B
|
D440298
|
Biến đổi khí hậu và
phát triển bền vững
|
||
B
|
D440299
|
Khí tượng thủy văn biển
|
||
B
|
C440221
|
Khí tượng học (Mới)
|
||
B
|
C440224
|
Thủy văn
|
B
|
D540204
|
Công nghệ may
|
||
B
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
||
B
|
C540204
|
Công nghệ may
|
||
B
|
C510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa
học
|
B
|
D420202
|
Kỹ thuật sinh học
|
||
B
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
Đăng nhận xét