Luyện thi đại học 2015: Khối A gồm những ngành nào?
Khối A là một trong những khối được cho là "ăn khách" đối với thị trường
việc làm những năm gần đây. Hậu tốt nghiệp, cánh cửa sự nghiệp sẽ mở rộng với
những thí sinh biết cách nhìn nhận thực tế về thị trường việc làm. Vậy nên diễn
biến xã hội thế nào? các em nên chú trọng tìm hiểu để lựa chọn cho mình một
ngành nghề phù hợp nhất.
Dưới đây là danh sách thống kê các ngành đào tạo tuyển sinh khối A năm 2014, chúng tôi đã tổng hợp lại để các em tham khảo.
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
ANS. Trường Đại học An
ninh nhân dân
|
A
|
D860102
|
Điều tra trinh sát
|
|
A
|
D860104
|
Điều tra hình sự
|
||
CSS. Trường Đại học
Cảnh sát nhân dân
|
A
|
D860102
|
Điều tra trinh sát
|
|
A
|
D860104
|
Điều tra hình sự
|
||
A
|
D860106
|
Quản lí nhà nước về An
ninh-Trật tự
|
||
A
|
D860108
|
Kỹ thuật hình sự
|
||
A
|
D860111
|
Quản lí, giáo dục và
cải tạo phạm nhân
|
||
A
|
D860112
|
Tham mưu, chỉ huy vũ
trang bảo vệ an ninh
|
||
DCG. Trường Đại học
Công nghệ thông tin Gia Định
|
A
|
D480103
|
Kĩ thuật phần mềm
|
|
A
|
D480102
|
Truyền thông và mạng
máy tính
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ Thông tin
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
||
A
|
C340301
|
Kế toán
|
||
DCT. Trường Đại học
Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật
điện-điện tử
|
||
A
|
C510201
|
Công nghệ kĩ thuật cơ
khí
|
||
A
|
C510401
|
Công nghệ kĩ thuật hóa
học
|
||
A
|
C540102
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
C540105
|
Công nghệ chế biến thủy
sản
|
||
A
|
C340301
|
Kế toán
|
||
A
|
C420201
|
Công nghệ sinh học
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DCT. Trường Đại học
Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A
|
C510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi
trường
|
|
A
|
C540204
|
Công nghệ may
|
||
A
|
D510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa
học
|
||
A
|
D540105
|
Công nghệ chế biến thủy
sản
|
||
A
|
D540110
|
Đảm bảo chất lượng
&An toàn thực phẩm
|
||
A
|
D510301
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
||
A
|
C540206
|
Công nghệ da giày
|
||
A
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C220113
|
Việt nam học (chuyên
ngành du lịch)
|
||
A
|
C510206
|
Công nghệ kĩ thuật
nhiệt ( Điện lạnh)
|
||
A
|
C510402
|
Công nghệ vật liệu
(Polymer và composite)
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
DHB. Trường Đại học
Quốc tế Hồng Bàng
|
A
|
D310206
|
Quan hệ quốc tế
|
|
A
|
D310101
|
Kinh tế
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DHB. Trường Đại học
Quốc tế Hồng Bàng
|
A
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây
dựng
|
|
A
|
D580205
|
Kĩ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
||
A
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
||
A
|
D520207
|
Kỹ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C340301
|
Kế toán
|
||
A
|
C510103
|
Công nghệ kĩ thuật xây
dựng
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
C340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
C440301
|
Khoa học môi trường
|
||
DKC. Trường Đại học
Công nghệ TP.HCM (HUTECH)
|
A
|
D520207
|
Kỹ thuật điện tử,
truyền thông
|
|
A
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D580201
|
Kĩ thuật công trình xây
dựng
|
||
A
|
D580205
|
Kĩ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
||
A
|
D520114
|
Kĩ thuật cơ - điện tử
|
||
A
|
D520103
|
Kĩ thuật cơ khí
|
||
A
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
||
A
|
D580301
|
Kinh tế xây dựng
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
D520216
|
Kĩ thuật điều khiển và
tự động hóa
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DKC. Trường Đại học
Công nghệ TP.HCM (HUTECH)
|
A
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
|
A
|
D340107
|
Quản trị khách sạn
|
||
A
|
D340109
|
Quản trị nhà hàng và
dịch vụ ăn uống
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
C510302
|
Công nghệ kĩ thuật điện
tử, truyền thông
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C540102
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
C510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây
dựng
|
||
A
|
C340301
|
Kế toán
|
||
A
|
C510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi
trường
|
||
A
|
C420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
C340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
||
A
|
C340107
|
Quản trị khách sạn
|
||
A
|
C340109
|
Quản trị nhà hàng và
dịch vụ ăn uống
|
||
A
|
C340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
C510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí
|
||
A
|
C510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
|
||
A
|
C510301
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
||
A
|
C510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
|
||
DLS. Trường Đại học Lao
động - Xã hội (cơ sở 2 - Phía Nam)
|
A
|
D340202
|
Bảo hiểm (mới)
|
|
A
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán (mới)
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DLS. Trường Đại học Lao
động - Xã hội (cơ sở 2 - Phía Nam)
|
A
|
D340404
|
Quản trị nhân lực
|
|
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
DMS. Trường Đại học Tài
chính - Marketing
|
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
|
A
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
||
A
|
D340115
|
Marketing
|
||
A
|
D340116
|
Bất động sản
|
||
A
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính-Ngân hàng
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản
lý
|
||
A
|
D340109
|
Quản trị nhà hàng và
dịch vụ ăn uống
|
||
DNT. Trường Đại học
Ngoại ngữ -Tin học TP.Hồ Chí Minh
|
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
DSG. Trường Đại học
Công nghệ Sài Gòn
|
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
D510302
|
Công nghệ kĩ thuật điện
tử, truyền thông
|
||
A
|
D510203
|
Công nghệ kĩ thuật cơ
điện tử
|
||
A
|
D510301
|
Công nghệ kĩ thuật
điện, điện tử
|
||
A
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây
dựng
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D210402
|
Thiết kế công nghiệp
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
C510302
|
Công nghệ kĩ thuật điện
tử, truyền thông
|
||
A
|
C510203
|
Công nghệ kĩ thuật cơ
điện tử
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DSG. Trường Đại học
Công nghệ Sài Gòn
|
A
|
C540102
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
A
|
C510102
|
Côn nghệ kĩ thuật công
trình xây dựng
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật
điện, điện tử
|
||
A
|
C210402
|
Thiết kế công nghiệp
|
||
DTH. Trường Đại học Hoa
Sen
|
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
D480102
|
Truyền thông và mạng
máy tính
|
||
A
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
||
A
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm (mới)
|
||
A
|
D510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi
trường (mới)
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340404
|
Quản trị nhân lực
|
||
A
|
D340115
|
Marketing
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340107
|
Quản trị khách sạn
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
||
A
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
||
A
|
D340109
|
Quản trị nhà hàng và
dịch vụ ăn uống
|
||
A
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản
lý (mới)
|
||
A
|
D340409
|
Quản trị công nghệ
truyền thông (mới)
|
||
A
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
||
A
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế
(mới)
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C340406
|
Quản trị văn phòng
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DTH. Trường Đại học Hoa
Sen
|
A
|
C340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
A
|
C340301
|
Kế toán
|
||
A
|
C340107
|
Quản trị khách sạn
|
||
A
|
C340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
||
A
|
C340109
|
Quản trị nhà hàng và
dịch vụ ăn uống
|
||
DTM. Trường Đại học Tài
nguyên và Môi trường TP.HCM
|
A
|
D510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi
trường
|
|
A
|
D850103
|
Quản lí đất đai
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D440201
|
Địa chất học
|
||
A
|
D520503
|
Kĩ thuật trắc địa - bản
đồ
|
||
A
|
D440221
|
Khí tượng học
|
||
A
|
D440224
|
Thủy văn
|
||
A
|
D850102
|
Kinh tế tài nguyên
thiên nhiên
|
||
A
|
D110104
|
Cấp thoát nước
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
C440221
|
Khí tượng học
|
||
A
|
C510406
|
Công nghệ kỹ thuât môi
trừơng
|
||
A
|
C515902
|
Công nghệ kỹ thuật trắc
địa
|
||
A
|
C850103
|
Quản lý đất đai
|
||
A
|
C440224
|
Thủy văn
|
||
A
|
C510102
|
Công nghệ kỹ thuât công
trình xây dựng
|
||
A
|
C480104
|
Hệ thống thông tin
|
||
A
|
C515901
|
Công nghệ kĩ thuật địa
chất
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DTM. Trường Đại học Tài
nguyên và Môi trường TP.HCM
|
A
|
C480202
|
Tin học ứng dụng
|
|
DTT. Trường Đại học Tôn
Đức Thắng
|
A
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
|
A
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
||
A
|
D460201
|
Thống kê
|
||
A
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
||
A
|
D520207
|
Kỹ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D520216
|
Kỹ thuật điều khiển và
tự động hóa
|
||
A
|
D850201
|
Bảo hộ lao động
|
||
A
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây
dựng
|
||
A
|
D580205
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
||
A
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
||
A
|
D580105
|
Quy hoạch vùng và đô
thị
|
||
A
|
D520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
||
A
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340408
|
Quan hệ lao động
|
||
A
|
D310301
|
Xã hội học
|
||
A
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
||
A
|
D220113
|
Việt Nam học
|
||
A
|
C480202
|
Tin học ứng dụng
|
||
A
|
C510301
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DTT. Trường Đại học Tôn
Đức Thắng
|
A
|
C510102
|
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng
|
|
A
|
C340301
|
Kế toán
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
DVH. Trường Đại học Văn
Hiến
|
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
||
A
|
D310401
|
Tâm lí học
|
||
A
|
C480202
|
Tin học ứng dụng
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
||
A
|
C510302
|
Công nghệ kĩ thuật điện
tử, truyền thông
|
||
DVL. Trường Đại học Dân
lập Văn Lang
|
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
|
A
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
||
A
|
D340121
|
Kinh doanh thương mại
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D349107
|
Quản trị khách sạn
|
||
A
|
D360708
|
Quan hệ công chúng
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ Sinh học
|
||
A
|
D480103
|
Kĩ thuật phần mềm
|
||
A
|
D510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi
trường
|
||
A
|
D520115
|
Kĩ thuật nhiệt
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
DVL. Trường Đại học Dân
lập Văn Lang
|
A
|
D580201
|
Kĩ thuật công trình xây
dựng
|
|
GSA. Trường Đại học
Giao thông vận tải (Cơ sở II - cơ sở phía Nam)
|
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
D520103
|
Kĩ thuật cơ khí
|
||
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D310101
|
Kinh tế
|
||
A
|
D840104
|
Kinh tế vận tải
|
||
A
|
D580301
|
Kinh tế xây dựng
|
||
A
|
D580208
|
Kĩ thuật xây dựng
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D520216
|
Kĩ thuật điều khiển và
tự động hoá
|
||
A
|
D840101
|
Khai thác vận tải
|
||
A
|
D580205
|
Kĩ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
||
GTS. Trường Đại học
Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A
|
D840106
|
Khoa học hàng hải
|
|
A
|
D480102
|
Truyền thông và mạng
máy tính
|
||
A
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
||
A
|
D520207
|
Kỹ thuật điện tử,
truyền thông (chuyên ngành Điện tử viễn thông)
|
||
A
|
D520216
|
Kỹ thuật điều khiển và
tự động hóa (chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp)
|
||
A
|
D520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
||
A
|
D520103
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
||
A
|
D580205
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây
dựng
|
||
A
|
D840104
|
Kinh tế vận tải (chuyên
ngành Kinh tế vận tải biển)
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
GTS. Trường Đại học
Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A
|
D580301
|
Kinh tế xây dựng
|
|
A
|
D840101
|
Khai thác vận tải
(chuyên ngành Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức)
|
||
A
|
C840107
|
Điều khiển tàu biển
|
||
A
|
C840108
|
Vận hành khai thác máy
tàu thủy
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
C510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
||
A
|
C840101
|
Khai thác vận tải
|
||
HUI. Trường Đại học
Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|
A
|
D510301
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
|
A
|
D510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí
|
||
A
|
D510206
|
Công nghệ kĩ thuật
nhiệt
|
||
A
|
D510302
|
Công nghệ kĩ thuật điện
tử, truyền thông
|
||
A
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
||
A
|
D510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
||
A
|
D540204
|
Công nghệ may
|
||
A
|
D510203
|
Công nghệ kĩ thuật cơ
điện tử (mới)
|
||
A
|
D510401
|
Công nghệ kĩ thuật hoá
học
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi
trường
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính ngân hàng
(mới)
|
||
A
|
D340122
|
Thương mại điện tử
|
||
A
|
C510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
HUI. Trường Đại học
Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|
A
|
C510302
|
Công nghệ kĩ thuật điện
tử, truyền thông
|
|
A
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật
điện, điện tử
|
||
A
|
C510206
|
Công nghệ kĩ thuật
nhiệt
|
||
A
|
C510201
|
Công nghệ kĩ thuật cơ
khí
|
||
A
|
C510205
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
||
A
|
C510401
|
Công nghệ kĩ thuật hoá
học
|
||
A
|
C540102
|
Công nghệ Thực phẩm
|
||
A
|
C510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
||
A
|
C340301
|
Kế toán
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C340201
|
Tài chính - ngân hàng
|
||
A
|
C540204
|
Công nghệ may
|
||
KSA. Trường Đại học
Kinh tế TP. HCM
|
A
|
D310101
|
Kinh tế
|
|
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản
lí
|
||
A
|
D380101
|
Ngành Luật
|
||
A
|
D340115
|
Marketing
|
||
A
|
D340120
|
kinh doanh quốc tế
|
||
KTC. Trường Đại học
Kinh tế - Tài chính TP.HCM
|
A
|
D340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
|
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính Ngân hàng
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
KTC. Trường Đại học
Kinh tế - Tài chính TP.HCM
|
A
|
C340301
|
Kế Toán
|
|
A
|
C480102
|
Truyền thông và mạng
máy tính
|
||
A
|
C340201
|
Tài Chính - Ngân hàng
|
||
KTS. Trường Đại học
Kiến Trúc TP HCM
|
A
|
D580208
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
A
|
D580211
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
||
A
|
D580208
|
Kỹ thuật xây dựng
|
||
A
|
D580208
|
Kỹ thuật xây dựng
|
||
LPS. Trường Đại học
Luật TP HCM
|
A
|
D380101
|
Luật học
|
|
A
|
D110103
|
Quản trị - Luật
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
MBS. Trường Đaị học Mở
TP Hồ Chí Minh
|
A
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
|
A
|
D510102
|
Công nghệ kĩ thuật công
trình xây dựng
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D310101
|
Kinh tế
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản
lí
|
||
A
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
||
A
|
D220214
|
Đông Nam Á học
|
||
A
|
D310301
|
Xã hội học
|
||
A
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
||
A
|
D580302
|
Quản lý xây dựng
|
||
NHS. Trường Đại học
Ngân hàng TP HCM
|
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
NHS. Trường Đại học
Ngân hàng TP HCM
|
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
|
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D310106
|
Kinh tế quốc tế
|
||
A
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản
lý
|
||
A
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
||
A
|
C340201
|
Tài chính ngân hàng
|
||
NLS. Trường Đại học
Nông Lâm TP. HCM
|
A
|
D510201
|
Công nghệ kĩ thuật cơ
khí
|
|
A
|
D540301
|
Công nghệ chế biến lâm
sản
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
||
A
|
D520216
|
Kĩ thuật điều khiển và
tự động hóa
|
||
A
|
D510203
|
Công nghệ kĩ thuật cơ
điện tử
|
||
A
|
D510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
||
A
|
D510401
|
Công nghệ kĩ thuật Hóa
học
|
||
A
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
||
A
|
D640101
|
Thú y
|
||
A
|
D620109
|
Nông học (mới)
|
||
A
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
||
A
|
D620201
|
Lâm nghiệp
|
||
A
|
D620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
||
A
|
D850101
|
Quản lí tài nguyên và
môi trường
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
NLS. Trường Đại học
Nông Lâm TP. HCM
|
A
|
D540105
|
Công nghệ chế biến thủy
sản
|
|
A
|
D140215
|
Sư phạm kỹ thuật nông
nghiệp
|
||
A
|
D620113
|
Công nghệ rau hoa quả
và cảnh quan
|
||
A
|
D310101
|
Kinh tế
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D850103
|
Quản lí đất đai
|
||
A
|
D310501
|
Bản đồ học
|
||
A
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
||
A
|
D620109
|
Nông học
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D620201
|
Lâm nghiệp
|
||
A
|
D850103
|
Quản lí đất đai
|
||
A
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D640101
|
Thú y
|
||
A
|
D620116
|
Phát triển nông thôn
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
||
A
|
D850103
|
Quản lí đất đai
|
||
A
|
D620109
|
Nông học
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
NLS. Trường Đại học
Nông Lâm TP. HCM
|
A
|
D640101
|
Thú y
|
|
NTS. Đại học Ngoại
thương cơ sở phía Nam
|
A
|
D310101
|
Kinh tế
|
|
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
(mới)
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
||
NTT. Trường Đại học
Nguyễn Tất Thành
|
A
|
C510301
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
|
A
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
(mới)
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - ngân hàng
(mới)
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
C510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
||
A
|
D510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử (mới)
|
||
A
|
C510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây
dựng
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D580208
|
Kỹ thuật xây dựng
|
||
A
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
||
A
|
C510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa
học
|
||
A
|
C540102
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
C510203
|
Công nghệt cơ - điện tử
|
||
A
|
C420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
C720330
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
||
A
|
C340301
|
Kế toán
|
||
A
|
C900107
|
Dược
|
||
A
|
D510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa
học
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
NTT. Trường Đại học
Nguyễn Tất Thành
|
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
|
A
|
C340201
|
Tài chính - ngân hàng
|
||
A
|
C540204
|
Công nghệ may
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
QSB. Trường Đại học
Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D510602
|
Kĩ thuật Hệ thống Công
nghiệp
|
|
A
|
D520503
|
Kĩ thuật trắc địa - bản
đồ
|
||
A
|
D510105
|
Công nghệ kĩ thuật vật
liệu xây dựng
|
||
A
|
D510601
|
Quản lí công nghiệp
|
||
A
|
D520309
|
Kĩ thuật vật liệu
|
||
A
|
D540201
|
Kĩ thuật Dệt
|
||
A
|
D540204
|
Công nghệ May
|
||
A
|
D520114
|
Kĩ thuật cơ - điện tử
|
||
A
|
D520103
|
Kĩ thuật cơ khí
|
||
A
|
D520115
|
Kĩ thuật nhiệt
|
||
A
|
D520501
|
Kĩ thuật địa chất
|
||
A
|
D520604
|
Kĩ thuật dầu khí
|
||
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D520201
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
||
A
|
D520216
|
Kĩ thuật điều khiển và
tự động hoá
|
||
A
|
D520120
|
Kĩ thuật hàng không
|
||
A
|
D510205
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
||
A
|
D520122
|
Kĩ thuật tàu thuỷ
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
QSB. Trường Đại học
Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D520301
|
Kĩ thuật hoá học
|
|
A
|
D540101
|
Công nghệ Thực phẩm
|
||
A
|
D520320
|
Kĩ thuật môi trường
|
||
A
|
D850101
|
Quản lí tài nguyên và
môi trường
|
||
A
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
||
A
|
D520214
|
Kĩ thuật máy tính
|
||
A
|
D520401
|
Vật lí kĩ thuật
|
||
A
|
D520101
|
Cơ kĩ thuật
|
||
A
|
D580201
|
Kĩ thuật công trình xây
dựng
|
||
A
|
D580205
|
Kĩ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
||
A
|
D580203
|
Kĩ thuật công trình
biển
|
||
A
|
D580211
|
Kĩ thuật cơ sở hạ tầng
|
||
A
|
D580202
|
Kỹ thuật công trình
thủy
|
||
A
|
C510505
|
Bảo dưỡng công nghiệp
|
||
QSC. Trường Đại học
Công nghệ thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
|
A
|
D520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
||
A
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
||
A
|
D480104
|
Hệ thống thông tin
|
||
A
|
D480102
|
Truyền thông và mạng
máy tính
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D480299
|
An toàn Thông tin
|
||
QSK. Trường Đại học
Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D310101
|
Kinh tế (Kinh tế học,
Kinh tế và quản lí Công)
|
|
A
|
D310106
|
Kinh tế quốc tế (Kinh
tế đối ngoại)
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
QSK. Trường Đại học
Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D340301
|
Kế toán
|
|
A
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản
lý
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
||
A
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
||
A
|
D380101
|
Luật
|
||
A
|
D340199
|
Thương mại điện tử
|
||
A
|
D340115
|
Marketing
|
||
QSQ. Trường Đại học
Quốc Tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D510602
|
Kỹ thuật hệ thống công
nghiệp
|
||
A
|
D520212
|
Kỹ thuật y sinh
|
||
A
|
D620305
|
Quản lý nguồn lợi thủy
sản
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
D580208
|
Kỹ thuật xây dựng
|
||
A
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
||
A
|
D440112
|
Hóa học
|
||
A
|
D520216
|
Kỹ thuật điều khiển
& tự động hóa
|
||
A
|
D510605
|
Logistics và quản lí
chuỗi cung ứng
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
QSQ. Trường Đại học
Quốc Tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
|
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
||
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
||
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
||
A
|
D510602
|
Kỹ thuật hệ thống công
nghiệp
|
||
A
|
D520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
||
A
|
D510602
|
Kỹ thuật hệ thống công
nghiệp
|
||
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D520201
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
||
A
|
D520114
|
Kĩ thuật cơ điện tử
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
QST. Trường Đại học
Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D460101
|
Toán học
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
QST. Trường Đại học
Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D440102
|
Vật lí học
|
|
A
|
D520402
|
Kĩ thuật hạt nhân
|
||
A
|
D520207
|
Kỹ thuật Điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D440112
|
Hóa học
|
||
A
|
D440201
|
Địa chất học
|
||
A
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
||
A
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường (mới)
|
||
A
|
D430122
|
Khoa học vật liệu
|
||
A
|
D440228
|
Hải dương học
|
||
A
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
QSX. Trường Đại học
Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
A
|
D220301
|
Triết học
|
|
A
|
D310501
|
Địa lý học
|
||
A
|
D310301
|
Xã hội học
|
||
A
|
D320201
|
Thông tin học
|
||
A
|
D580105
|
Quy hoạch vùng và đô
thị
|
||
SGD. Trường Đại học Sài
Gòn
|
A
|
C340406
|
Quản trị văn phòng
|
|
A
|
C340407
|
Thư ký văn phòng
|
||
A
|
C510301
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
||
A
|
C510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tử, truyền thông
|
||
A
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
||
A
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
SGD. Trường Đại học Sài
Gòn
|
A
|
D340406
|
Quản trị văn phòng
|
|
A
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
||
A
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tử, truyền thông
|
||
A
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
||
A
|
D520207
|
Kỹ thuật điện tử,
truyền thông
|
||
A
|
D140114
|
Quản lý giáo dục
|
||
A
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
||
A
|
D140205
|
Giáo dục Chính trị
|
||
A
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
||
A
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
||
A
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
||
A
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
||
A
|
C140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
||
A
|
C140209
|
Sư phạm Toán học
|
||
A
|
C140211
|
Sư phạm Vật lí
|
||
A
|
C140212
|
Sư phạm Hóa học
|
||
A
|
C140214
|
Sư phạm Kĩ thuật công
nghiệp
|
||
A
|
C140215
|
Sư phạm Kĩ thuật nông
nghiệp
|
||
A
|
C140216
|
Sư phạm Kinh tế gia
đình
|
||
A
|
C140219
|
Sư phạm Địa lí
|
||
SPK. Trường Đại học Sư
phạm Kỹ Thuật Tp HCM
|
A
|
D510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tử, truyền thông
|
|
A
|
D510301
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
SPK. Trường Đại học Sư
phạm Kỹ Thuật Tp HCM
|
A
|
D510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
A
|
D510603
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
||
A
|
D510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử
|
||
A
|
D510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí
|
||
A
|
D510205
|
Công nghệ kỹ thuật ôtô
|
||
A
|
D510206
|
Công nghệ kỹ thuật
nhiệt
|
||
A
|
D510501
|
Công nghệ in
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D540204
|
Công nghệ may
|
||
A
|
D510102
|
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng
|
||
A
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
||
A
|
D510304
|
Công nghệ Kỹ thuật máy
tính
|
||
A
|
D510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa
|
||
A
|
D510601
|
Quản lý công nghiệp
|
||
A
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
A
|
D340301
|
Kế toán
|
||
A
|
D810501
|
Kinh tế gia đình
|
||
A
|
C510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tử, truyền thông
|
||
A
|
C510301
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
||
A
|
C510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
||
A
|
C510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
||
A
|
C540204
|
Công nghệ may
|
||
SPS. Trường Đại học Sư
Phạm Tp. HCM
|
A
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
|
A
|
D140211
|
Sư phạm Vật lí
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
SPS. Trường Đại học Sư
Phạm Tp. HCM
|
A
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
|
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D440102
|
Vật lý học
|
||
A
|
D440112
|
Hóa học
|
||
A
|
D140212
|
Sư phạm Hoá học
|
||
A
|
D140219
|
Sư phạm Địa lí
|
||
A
|
D140208
|
Giáo dục quốc phòng-An
Ninh
|
||
A
|
D140114
|
Quản lý giáo dục
|
||
A
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
||
TLS. Trường Đại học
Thủy Lợi tại cơ sở 2 - TP Hồ Chí Minh và Bình Dương
|
A
|
D580202
|
Kĩ thuật công trình
thủy
|
|
A
|
D580201
|
Kĩ thuật Công trình xây
dựng
|
||
A
|
D510103
|
Công nghệ kĩ thuật xây
dựng
|
||
A
|
D580212
|
Kĩ thuật tài nguyên
nước
|
||
A
|
D110104
|
Cấp thoát nước
|
||
A
|
D580205
|
Kĩ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
||
TTQ. Trường Đại học Tư
thục Quốc tế Sài Gòn
|
A
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
|
A
|
D340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
||
A
|
C340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
||
VGU. Trường Đại học
Việt Đức
|
A
|
D520207
|
Kĩ thuật điện
|
|
A
|
D340201
|
Tài Chính và Kế
Toán
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
VPH. Trường Sĩ quan Kỹ
thuật Quân sự (Vin-hem Pich) (Hệ Quân sự - thi ở phía Bắc )
|
A
|
D860210
|
Chỉ huy tham mưu
|
|
VPS. Trường Đại học
Trần Đại Nghĩa (Tên quân sự Trường Sĩ quan Kỹ thuật quân sự (Vin-hem Pich))
|
A
|
D110102
|
Hệ quân sự (Kỹ sư quân
sự)
|
|
A
|
D510205
|
Hệ dân sự (Công nghệ kỹ
thuật Ôtô)
|
Trường
|
Khối
|
Mã
|
Ngành
|
|
VPS. Trường Đại học
Trần Đại Nghĩa (Tên quân sự Trường Sĩ quan Kỹ thuật quân sự (Vin-hem Pich))
|
A
|
D480201
|
Hệ dân sự (Công nghệ
thông tin)
|
|
ZPH. Trường Đại học
Trần Đại Nghĩa - Trường sĩ quan kỹ thuật quân sự (Vin-hem pich)( hệ Dân sự,
phía Bắc )
|
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
C510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
||
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
D510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
||
ZPS. Trường Đại học
Trần Đại Nghĩa - Trường Sĩ quan Kĩ thuật quân sự (Vin-hem Pich) (Hệ dân sự -
thi phía Nam)
|
A
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
A
|
D510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
||
A
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
||
A
|
C510205
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
Đăng nhận xét