Phương án tuyển sinh 2015 hệ đại học, cao đẳng chính
quy Đại Học Lâm Nghiệp
Tên trường,
Ngành học
|
Ký hiệu
Trường
|
Mã Ngành
|
Môn thi
|
Chỉ tiêu
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
|
3.300
|
|||
CƠ SỞ CHÍNH - HÀ NỘI
Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội,
ĐT: 04.33840440 ; 04.33840707
Website:www.vfu.edu.vn
|
LNH
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
2.800
|
Kế toán
|
|
D340301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
250
|
Kinh tế
|
|
D310101
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
|
D620115
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
100
|
Quản lý đất đai
|
|
D850103
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
350
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(đào tạo bằng tiếng
Anh)
|
|
D850101
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(đào tạo bằng tiếng
Việt)
|
|
D850101
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
150
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
120
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
300
|
Lâm sinh
|
|
D620205
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
150
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
|
D620211
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
200
|
Khuyến nông
|
|
D620102
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Lâm nghiệp
|
|
D620201
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
100
|
Lâm nghiệp đô thị
|
|
D620202
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
100
|
Thiết kế nội thất
|
|
D210405
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
100
|
Kiến trúc cảnh quan
|
|
D580110
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
80
|
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)
|
|
D480104
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
D580201
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
250
|
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy)
|
|
D520103
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn)
|
|
D510210
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Công nghệ vật liệu
|
|
D515402
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ)
|
|
D540301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
|
D510203
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
CƠ SỞ 2 - ĐỒNG NAI
Trảng Bom, Trảng Bom, Đồng Nai
ĐT: (0613)922254; (0613)922829
Website:www.vfu2.edu.vn
|
LNS
|
|
|
|
Các ngành đào tạo Đại học:
|
|
|
|
500
|
Kế toán
|
|
D340301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Quản lý đất đai
|
|
D850103
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ)
|
|
D540301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Lâm sinh
|
|
D620205
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
|
D620211
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Thiết kế nội thất
|
|
D210405
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Kiến trúc cảnh quan
|
|
D580110
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Các ngành đào tạo Cao đẳng:
|
|
|
|
500
|
Kế toán
|
|
C340301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Quản lý đất đai
|
|
C850103
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ)
|
|
C540301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Khoa học môi trường
|
|
C440301
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Lâm sinh
|
|
C620205
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
|
C620211
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Hóa, Sinh (khối B);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60
|
Thiết kế nội thất
|
|
C210405
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Kiến trúc cảnh quan
|
|
C580110
|
Toán, Lý, Hóa (khối A);
Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1);
Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
50
|
Đăng nhận xét